ĐỐI TÁC BONGDALU - CLICK ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI 50%

BONGDALU – TỶ SỐ KÈO THƠM CHUẨN XÁC 99% , TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁI ONLINE

logo-league-default Mexico Liga MX U21
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
25/07
Puebla U21 Puebla U21
Santos Laguna U21 Santos Laguna U21
0.85
-0.5
0.72
-
-
-
0.97
2.75
0.66
-
-
-
1.84
-
-0.99
-0.25
0.63
-
-
-
0.62
1.0
0.99
-
-
-
2.33
-
22:00
25/07
Queretaro U21 Queretaro U21
UNAM Pumas U21 UNAM Pumas U21
0.73
0.25
0.84
-
-
-
0.89
2.75
0.72
-
-
-
2.7
-
-0.93
0.0
0.59
-
-
-
0.62
1.0
0.99
-
-
-
3.27
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
25/07
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
FKS Stal Mielec FKS Stal Mielec
0.87
-0.25
0.71
-0.96
-0.25
0.86
0.8
2.5
0.8
0.95
2.5
0.93
2.16
2.31
0.61
0.0
-0.95
0.72
0
-0.84
0.71
1.0
0.87
0.86
1
1.00
2.66
2.85
logo-league-default Giải vô địch U19 châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
14/10
Austria U19 Austria U19
Israel U19 Israel U19
1.0
-1.0
0.79
0.95
-1
0.81
0.92
3.0
0.84
0.90
3
0.86
1.51
1.59
0.77
-0.25
-0.98
0.67
-0.25
-0.93
0.96
1.25
0.8
0.91
1.25
0.83
1.87
1.97
17:00
14/10
Luxembourg U19 Luxembourg U19
Slovenia U19 Slovenia U19
-0.98
0.75
0.77
-
-
-
0.78
2.5
0.98
-
-
-
4.12
-
-0.99
0.25
0.78
-
-
-
0.75
1.0
-0.99
-
-
-
5.0
-
22:00
14/10
Kosovo U19 Kosovo U19
Armenia U19 Armenia U19
0.96
-1.0
0.84
0.93
-1
0.83
0.93
2.75
0.83
0.91
2.75
0.85
1.46
1.54
0.74
-0.25
-0.95
-
-
-
0.7
1.0
-0.94
-
-
-
2.02
-
22:00
14/10
Germany U19 Germany U19
Norway U19 Norway U19
0.81
-0.75
0.98
-
-
-
0.91
3.0
0.85
-
-
-
1.57
-
0.8
-0.25
0.99
-
-
-
0.97
1.25
0.79
-
-
-
1.93
-
logo-league-default Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
14/10
Romania U19 Romania U19
Cyprus U19 Cyprus U19
0.73
-1.0
0.96
-
-
-
0.8
2.75
0.9
-
-
-
1.35
-
0.96
-0.5
0.73
-
-
-
-0.99
1.25
0.68
-
-
-
1.88
-
16:00
14/10
Netherlands U19 Netherlands U19
France U19 France U19
0.93
0.25
0.77
-
-
-
0.81
2.75
0.89
-
-
-
2.73
-
-
-
-
-
-
-
0.97
1.25
0.72
-
-
-
3.22
-
17:00
14/10
Poland U19 Poland U19
Turkey U19 Turkey U19
0.72
-0.5
0.95
-
-
-
0.82
2.75
0.86
-
-
-
1.65
-
0.84
-0.25
0.8
-
-
-
0.89
1.25
0.75
-
-
-
2.1
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Kazakhstan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
25/07
Zhenys Zhenys
FC Okzhetpes FC Okzhetpes
0.86
-0.5
0.92
-
-
-
0.87
2.25
0.89
-
-
-
1.81
-
0.95
-0.25
0.8
-
-
-
0.99
1.0
0.73
-
-
-
2.29
-
logo-league-default Cúp Quốc gia Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30
25/07
WGFM Donaufeld WGFM Donaufeld
Floridsdorfer AC Floridsdorfer AC
0.91
0.5
0.68
-
-
-
-0.97
3.0
0.6
-
-
-
3.38
-
0.88
0.25
0.64
-
-
-
0.93
1.25
0.61
-
-
-
4.57
-
23:00
25/07
Parndorf Parndorf
Ried Ried
0.75
2.25
0.82
-
-
-
0.76
3.75
0.81
-
-
-
9.25
-
0.79
1.0
0.72
-
-
-
0.88
1.75
0.64
-
-
-
8.5
-
23:00
25/07
Wallern Marienkirchen Wallern Marienkirchen
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
0.81
2.5
0.76
-
-
-
0.83
3.5
0.74
-
-
-
-
-
0.67
1.25
0.85
-
-
-
0.76
1.5
0.75
-
-
-
13.0
-
23:00
25/07
Krems Krems
SKU Amstetten SKU Amstetten
0.72
1.0
0.85
-
-
-
0.72
3.0
0.85
-
-
-
4.12
-
0.65
0.5
0.87
-
-
-
0.68
1.25
0.84
-
-
-
4.12
-
23:00
25/07
Reichenau Reichenau
Hohenems Hohenems
0.71
-0.25
0.86
-
-
-
0.79
3.25
0.79
-
-
-
1.86
-
0.86
-0.25
0.66
-
-
-
0.56
1.25
-0.99
-
-
-
2.15
-
logo-league-default Giải hạng Ba Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:15
25/07
North Star North Star
Samford Rangers Samford Rangers
0.61
-1.0
1.0
-
-
-
0.88
3.75
0.7
-
-
-
1.33
-
0.72
-0.5
0.79
-
-
-
0.7
1.5
0.81
-
-
-
1.75
-
17:30
25/07
Werribee City Werribee City
Essendon Royals Essendon Royals
0.78
0.5
0.8
-
-
-
0.61
3.25
1.0
-
-
-
2.85
-
0.67
0.25
0.84
-
-
-
0.56
1.25
-0.99
-
-
-
3.0
-
17:30
25/07
South United South United
Grange Thistle Grange Thistle
0.55
1.0
-0.9
-
-
-
-0.74
4.0
0.44
-
-
-
-
-
0.82
0.25
0.69
-
-
-
-0.86
1.75
0.48
-
-
-
3.78
-
17:30
25/07
Altona City SC Altona City SC
Springvale White Eagles Springvale White Eagles
0.81
0.5
0.76
-
-
-
0.85
3.0
0.72
-
-
-
3.17
-
0.66
0.25
0.86
-
-
-
0.86
1.25
0.66
-
-
-
3.56
-
17:30
25/07
Eltham Redbacks Eltham Redbacks
Pascoe Vale Pascoe Vale
0.75
-0.75
0.82
-
-
-
0.79
3.25
0.79
-
-
-
1.58
-
0.72
-0.25
0.79
-
-
-
0.66
1.25
0.86
-
-
-
2.14
-
logo-league-default Vòng loại World Cup 2026 khu vực CONCACAF
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
14/10
Honduras Honduras
Haiti Haiti
-0.85
-0.25
0.74
-
-
-
-0.85
4.25
0.72
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30
14/10
Fortaleza Fortaleza
Boyaca Chico Boyaca Chico
0.99
-0.75
0.79
0.64
-0.5
-0.80
0.99
1.75
0.79
0.92
2
0.90
1.71
1.64
-0.81
-0.25
0.62
0.86
-0.25
0.96
-0.81
0.5
0.62
0.81
0.75
0.99
3.08
2.38
logo-league-default E Soccer Battle Volta 6 Mins
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:49
14/10
Germany (profik) Germany (profik)
Portugal (sheva) Portugal (sheva)
0.83
0.0
0.88
-
-
-
0.83
2.75
0.83
-
-
-
7.0
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
25/07
Broadmeadow Magic FC W Broadmeadow Magic FC W
Lake Macquarie City W Lake Macquarie City W
-0.44
0.0
0.3
-
-
-
-0.21
5.5
0.12
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17:30
25/07
Spring Hills W Spring Hills W
South Melbourne W South Melbourne W
0.94
0.0
0.8
-
-
-
0.87
3.0
0.87
-
-
-
1.03
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17:45
25/07
Salisbury Inter W Salisbury Inter W
Adelaide Comets W Adelaide Comets W
0.81
0.0
-0.99
-
-
-
0.88
3.75
0.92
-
-
-
2.57
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
18:00
25/07
West Adelaide W West Adelaide W
Flinders United W Flinders United W
0.85
-1.5
0.9
-
-
-
0.87
5.75
0.87
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) 16 phu00fat
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45
25/07
Italy (S) Italy (S)
Spain (S) Spain (S)
0.92
0.0
0.79
-
-
-
0.87
3.75
0.87
-
-
-
2.75
-
0.9
0.0
0.81
-
-
-
-0.35
2.5
0.23
-
-
-
8.25
-
18:50
25/07
Netherlands (S) Netherlands (S)
France (S) France (S)
0.89
0.25
0.82
-
-
-
0.98
2.5
0.77
-
-
-
3.08
-
-0.84
0.0
0.6
-
-
-
0.69
0.75
-0.91
-
-
-
3.94
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
25/07
FF Jaro FF Jaro
Vaasa VPS Vaasa VPS
-0.94
0.25
0.86
-0.98
0.25
0.90
0.89
2.5
-0.99
-0.88
2.75
0.77
3.27
3.3
0.69
0.25
-0.79
0.68
0.25
-0.78
0.8
1.0
-0.9
0.81
1
-0.92
3.78
3.75
logo-league-default Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
25/07
Yokohama FC Yokohama FC
Real Sociedad Real Sociedad
-0.88
0.0
0.68
0.26
0.75
-0.42
-0.58
2.5
0.33
-0.39
3.5
0.21
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
18:30
25/07
Samsunspor (N) Samsunspor (N)
Almere City Almere City
0.85
-0.75
0.9
0.98
-0.5
0.86
0.85
2.25
0.9
0.52
2
-0.70
1.64
1.98
0.87
-0.25
0.87
0.44
0
-0.60
0.87
0.75
0.87
0.44
0.5
-0.62
2.31
2.63
logo-league-default Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
14/10
Estonia Estonia
Moldova Moldova
-0.94
-0.5
0.78
-
-
-
0.98
2.25
0.84
-
-
-
2.07
-
-0.84
-0.25
0.68
-
-
-
0.72
0.75
-0.9
-
-
-
2.75
-
logo-league-default Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) 16 phu00fat
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:50
25/07
Myanmar (S) Myanmar (S)
Malaysia (S) Malaysia (S)
0.76
0.25
0.95
-
-
-
0.83
1.25
0.91
-
-
-
3.78
-
-0.77
0.0
0.55
-
-
-
-0.91
0.5
0.68
-
-
-
5.5
-
07:49
14/10
Saudi Arabia (S) Saudi Arabia (S)
Myanmar (S) Myanmar (S)
0.8
-0.75
0.91
-
-
-
0.99
1.25
0.76
-
-
-
1.53
-
-0.46
-0.25
0.31
-
-
-
-0.33
0.5
0.19
-
-
-
5.0
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30
25/07
HB Koge HB Koge
Aarhus Fremad Aarhus Fremad
-0.99
0.0
0.87
0.93
0
0.97
0.81
2.5
-0.95
-0.95
2.75
0.83
2.57
2.44
0.99
0.0
0.87
1.00
0
0.88
0.73
1.0
-0.87
0.76
1
-0.90
3.08
3.15
logo-league-default Vòng loại giải vô địch U21 UEFA
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
14/10
Latvia U21 Latvia U21
Greece U21 Greece U21
0.82
1.25
0.98
-
-
-
0.9
2.75
0.88
-
-
-
6.25
-
0.89
0.5
0.91
-
-
-
-0.96
1.25
0.74
-
-
-
6.5
-
22:00
14/10
Iceland U21 Iceland U21
Luxembourg U21 Luxembourg U21
-0.99
-1.25
0.79
-
-
-
0.84
2.75
0.94
-
-
-
1.38
-
0.99
-0.5
0.81
-
-
-
-0.93
1.25
0.71
-
-
-
1.8
-
22:00
14/10
Azerbaijan U21 Azerbaijan U21
Scotland U21 Scotland U21
-0.99
1.0
0.79
-
-
-
0.86
2.75
0.92
-
-
-
5.75
-
0.79
0.5
-0.99
-
-
-
-0.92
1.25
0.7
-
-
-
6.25
-
23:00
14/10
Romania U21 Romania U21
Cyprus U21 Cyprus U21
0.95
-1.75
0.85
-
-
-
0.96
3.0
0.82
-
-
-
1.19
-
0.99
-0.75
0.81
-
-
-
0.99
1.25
0.79
-
-
-
1.62
-
23:00
14/10
Austria U21 Austria U21
Wales U21 Wales U21
-0.89
-1.75
0.69
-
-
-
0.97
3.25
0.81
-
-
-
1.25
-
-0.99
-0.75
0.79
-
-
-
0.76
1.25
-0.98
-
-
-
1.59
-
23:00
14/10
Hungary U21 Hungary U21
Turkey U21 Turkey U21
0.78
0.5
-0.98
-
-
-
0.84
2.5
0.94
-
-
-
3.22
-
0.69
0.25
-0.89
-
-
-
0.81
1.0
0.97
-
-
-
3.78
-
23:00
14/10
Slovakia U21 Slovakia U21
Moldova U21 Moldova U21
0.95
-2.0
0.85
-
-
-
0.97
3.25
0.81
-
-
-
1.13
-
0.78
-0.75
-0.98
-
-
-
0.76
1.25
-0.98
-
-
-
1.45
-
23:00
14/10
Sweden U21 Sweden U21
Poland U21 Poland U21
-0.99
-0.25
0.79
-
-
-
0.8
2.75
0.98
-
-
-
2.09
-
0.77
0.0
-0.97
-
-
-
-0.91
1.25
0.66
-
-
-
2.69
-
23:00
14/10
Kosovo U21 Kosovo U21
San Marino U21 San Marino U21
0.82
-2.75
0.92
-
-
-
0.89
3.25
0.85
-
-
-
-
-
-0.98
-1.25
0.72
-
-
-
0.71
1.25
-0.98
-
-
-
1.26
-
23:00
14/10
Croatia U21 Croatia U21
Ukraine U21 Ukraine U21
-0.99
-0.5
0.79
-
-
-
0.92
2.5
0.86
-
-
-
1.89
-
-0.89
-0.25
0.69
-
-
-
0.88
1.0
0.9
-
-
-
2.41
-
23:00
14/10
Bulgaria U21 Bulgaria U21
Czech Republic U21 Czech Republic U21
0.95
0.75
0.85
-
-
-
0.81
2.5
0.97
-
-
-
4.23
-
0.97
0.25
0.83
-
-
-
0.78
1.0
1.0
-
-
-
4.85
-
23:00
14/10
Montenegro U21 Montenegro U21
North Macedonia U21 North Macedonia U21
0.93
-0.5
0.87
-
-
-
0.81
2.25
0.97
-
-
-
1.83
-
-0.94
-0.25
0.74
-
-
-
0.99
1.0
0.79
-
-
-
2.38
-
23:00
14/10
Slovenia U21 Slovenia U21
Bosnia Herzegovina U21 Bosnia Herzegovina U21
0.76
-0.75
-0.96
-
-
-
0.78
2.25
1.0
-
-
-
1.53
-
0.78
-0.25
-0.98
-
-
-
0.98
1.0
0.8
-
-
-
2.08
-
23:15
14/10
Italy U21 Italy U21
Armenia U21 Armenia U21
0.9
-3.25
0.84
-
-
-
0.88
4.0
0.86
-
-
-
-
-
0.75
-1.25
0.99
-
-
-
0.91
1.75
0.83
-
-
-
1.21
-
23:30
14/10
Northern Ireland U21 Northern Ireland U21
Germany U21 Germany U21
-0.99
1.75
0.79
-
-
-
0.83
3.0
0.95
-
-
-
9.75
-
0.99
0.75
0.81
-
-
-
0.86
1.25
0.92
-
-
-
9.0
-
23:30
14/10
Spain U21 Spain U21
Finland U21 Finland U21
0.81
-1.75
0.99
-
-
-
0.93
3.25
0.85
-
-
-
1.17
-
0.85
-0.75
0.95
-
-
-
0.74
1.25
-0.96
-
-
-
1.53
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Bang Victoria
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:30
25/07
Brimbank Stallions Brimbank Stallions
Western Suburbs Western Suburbs
0.81
0.25
0.83
-
-
-
0.76
3.25
0.85
-
-
-
3.78
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Nu1eef Quu1ed1c gia u00dac
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:45
25/07
FFSA NTC II W FFSA NTC II W
Campbelltown City II W Campbelltown City II W
0.55
-0.25
-0.84
-
-
-
0.68
3.75
0.95
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:45
25/07
Swit Szczecin Swit Szczecin
Kalisz Kalisz
0.9
-0.25
0.82
-
-
-
0.76
2.5
0.96
-
-
-
2.1
-
0.61
0.0
-0.89
-
-
-
0.73
1.0
0.96
-
-
-
2.64
-
23:00
25/07
Podbeskidzie Bielsko Bial Podbeskidzie Bielsko Bial
Sandecja Nowy Sacz Sandecja Nowy Sacz
0.81
-0.5
0.91
-
-
-
0.87
2.5
0.85
-
-
-
1.83
-
0.96
-0.25
0.76
-
-
-
0.8
1.0
0.9
-
-
-
2.37
-
logo-league-default Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
25/07
Ulsan Citizen Ulsan Citizen
Paju Citizen Paju Citizen
1.0
0.0
0.66
-
-
-
-0.29
1.5
0.13
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17:00
25/07
Gangneung City Gangneung City
Daejeon Korail Daejeon Korail
0.4
0.25
-0.63
-
-
-
-0.61
7.5
0.37
-
-
-
1.15
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
25/07
Vysocina Jihlava Vysocina Jihlava
Taborsko Taborsko
0.88
0.0
0.9
-
-
-
0.83
2.25
0.92
-
-
-
2.37
-
0.86
0.0
0.92
-
-
-
0.98
1.0
0.77
-
-
-
3.04
-
23:00
25/07
Prostejov Prostejov
MFK Chrudim MFK Chrudim
0.88
-0.25
0.9
-
-
-
0.96
2.5
0.79
-
-
-
1.98
-
-0.86
-0.25
0.64
-
-
-
0.9
1.0
0.86
-
-
-
2.53
-
23:00
25/07
Zbrojovka Brno Zbrojovka Brno
Sparta Prague II Sparta Prague II
0.66
-1.0
-0.88
-
-
-
0.87
2.75
0.89
-
-
-
1.34
-
0.87
-0.5
0.91
-
-
-
0.62
1.0
-0.88
-
-
-
1.82
-
23:00
25/07
Usti Nad Labem Usti Nad Labem
Vlasim Vlasim
0.8
-0.5
0.98
-
-
-
0.81
2.75
0.94
-
-
-
1.75
-
0.97
-0.25
0.81
-
-
-
1.0
1.25
0.75
-
-
-
2.22
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
25/07
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Nizhny Novgorod Nizhny Novgorod
0.93
-0.5
0.99
0.85
-0.5
-0.93
-0.98
2.5
0.88
1.00
2.5
0.90
1.93
1.85
-0.95
-0.25
0.83
-0.94
-0.25
0.84
0.98
1.0
0.9
-0.99
1
0.89
2.53
2.56
logo-league-default Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
14/10
Huddersfield U21 Huddersfield U21
Coventry U21 Coventry U21
0.89
0.5
0.85
-
-
-
0.83
3.5
0.91
-
-
-
2.88
-
0.79
0.25
0.95
-
-
-
0.94
1.5
0.8
-
-
-
3.22
-
19:00
14/10
Hull City U21 Hull City U21
Crewe U21 Crewe U21
0.82
-2.0
0.92
-
-
-
0.94
4.0
0.8
-
-
-
1.13
-
-0.98
-1.0
0.71
-
-
-
0.93
1.75
0.81
-
-
-
1.44
-
19:00
14/10
Peterborough U21 Peterborough U21
Fleetwood Town U21 Fleetwood Town U21
0.93
-1.0
0.81
-
-
-
0.87
3.5
0.87
-
-
-
1.49
-
0.72
-0.25
-0.98
-
-
-
0.96
1.5
0.78
-
-
-
1.97
-
20:00
14/10
Sheffield United U21 Sheffield United U21
Barnsley U21 Barnsley U21
0.85
-2.25
0.89
-
-
-
0.79
4.0
0.95
-
-
-
1.09
-
0.9
-1.0
0.84
-
-
-
0.84
1.75
0.9
-
-
-
1.38
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
25/07
Babrungas Babrungas
Zalgiris Vilnius II Zalgiris Vilnius II
0.94
-0.5
0.65
-
-
-
0.72
2.75
0.89
-
-
-
1.94
-
-0.99
-0.25
0.63
-
-
-
0.93
1.25
0.66
-
-
-
2.36
-
22:00
25/07
Nevezis Nevezis
FK Panevezys II FK Panevezys II
0.78
-1.0
0.8
-
-
-
0.71
3.5
0.9
-
-
-
1.42
-
0.89
-0.5
0.72
-
-
-
0.81
1.5
0.77
-
-
-
1.86
-
logo-league-default Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30
14/10
CRB Maceio CRB Maceio
Ferroviaria Ferroviaria
-0.99
-0.75
0.83
0.68
-0.75
-0.78
-0.98
3.25
0.78
0.70
2.25
-0.83
1.17
1.54
-0.88
-0.25
0.69
0.66
-0.25
-0.78
0.8
1.5
0.94
0.85
1
-0.99
1.09
2.08
logo-league-default Các Trận Giao Hữu Quốc Tế
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:30
14/10
Japan Japan
Brazil Brazil
0.85
1.25
0.95
-0.79
1
0.63
0.81
3.0
0.95
0.80
3
-0.98
5.5
5.7
0.85
0.5
0.95
0.92
0.5
0.90
0.85
1.25
0.91
0.85
1.25
0.95
5.0
5.3
18:00
14/10
South Korea South Korea
Paraguay Paraguay
0.96
-0.25
0.84
-0.99
-0.25
0.81
0.79
2.25
0.97
-0.95
2.5
0.75
1.94
2.04
0.66
0.0
-0.86
0.62
0
-0.83
-0.98
1.0
0.74
-0.99
1
0.77
2.61
2.75
23:00
14/10
Norway Norway
New Zealand New Zealand
0.98
-1.5
0.81
0.73
-1.25
-0.92
0.86
3.0
0.9
-0.90
3.25
0.70
1.24
1.31
0.83
-0.5
0.97
-0.93
-0.75
0.73
0.88
1.25
0.88
0.86
1.25
0.92
1.62
1.71
logo-league-default Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
14/10
Somalia Somalia
Mozambique Mozambique
0.8
1.5
-0.96
-
-
-
0.88
2.5
0.94
-
-
-
7.75
-
-0.99
0.5
0.83
-
-
-
0.79
1.0
-0.97
-
-
-
6.75
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:30
25/07
Hume City Hume City
Port Melbourne Port Melbourne
-0.98
-0.5
0.82
-
-
-
1.0
5.25
0.8
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17:30
25/07
Preston Lions Preston Lions
Melbourne Victory U23 Melbourne Victory U23
0.98
-0.75
0.78
-
-
-
0.83
2.25
0.93
-
-
-
1.07
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17:45
25/07
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Playford City Playford City
0.74
0.25
-0.9
-
-
-
0.9
4.75
0.9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
18:00
25/07
Bayswater City Bayswater City
Olympic Kingsway Olympic Kingsway
0.88
-0.25
0.88
0.90
-0.5
0.94
0.73
5.75
-0.97
-0.63
3.75
0.45
8.75
3.15
0.68
0.0
-0.93
-0.75
-0.25
0.59
-0.21
4.5
0.13
-0.79
1.75
0.61
-
13
18:00
25/07
Garuda Garuda
Darwin Hearts Darwin Hearts
0.86
1.0
0.91
-
-
-
0.83
3.25
0.93
-
-
-
10.75
-
0.31
0.25
-0.44
-
-
-
-0.4
1.5
0.26
-
-
-
40.5
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:15
25/07
Clarence Zebras II Clarence Zebras II
South Hobart II South Hobart II
-0.99
0.5
0.71
-
-
-
0.94
1.0
0.79
-
-
-
9.25
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17:30
25/07
Moreland City Moreland City
Bulleen Lions Bulleen Lions
0.91
0.25
0.81
-
-
-
0.98
2.25
0.74
-
-
-
1.56
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17:30
25/07
Northcote City Northcote City
Kingston City Kingston City
0.86
-0.5
0.94
-
-
-
0.76
8.75
-0.98
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải vô địch U23 Đông Nam Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
25/07
Indonesia U23 Indonesia U23
Thailand U23 Thailand U23
0.84
-0.25
1.0
-
-
-
0.73
2.0
-0.93
-
-
-
2.19
-
-0.85
-0.25
0.67
-
-
-
-0.93
1.0
0.73
-
-
-
2.82
-
logo-league-default Giải hạng Ba Mexico - Serie A
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:05
14/10
Tigres De Alica Tigres De Alica
Mineros De Fresnillo FC Mineros De Fresnillo FC
0.71
-0.75
0.86
-
-
-
0.73
2.5
0.88
-
-
-
1.51
-
0.73
-0.25
0.88
-
-
-
0.75
1.0
0.82
-
-
-
2.04
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
25/07
Ural Ural
Chernomorets Chernomorets
0.74
-0.5
0.83
-
-
-
0.68
2.0
0.95
-
-
-
1.76
-
0.86
-0.25
0.75
-
-
-
0.62
0.75
0.99
-
-
-
2.22
-
21:00
25/07
Yenisey Yenisey
SKA Khabarovsk SKA Khabarovsk
0.93
-0.25
0.66
-
-
-
0.83
2.25
0.77
-
-
-
2.13
-
0.63
0.0
-0.98
-
-
-
0.96
1.0
0.64
-
-
-
2.72
-
21:00
25/07
Neftekhimik Nizhnekamsk Neftekhimik Nizhnekamsk
Torpedo Moscow Torpedo Moscow
0.73
0.25
0.84
-
-
-
0.77
2.0
0.83
-
-
-
2.95
-
-0.89
0.0
0.57
-
-
-
0.7
0.75
0.87
-
-
-
3.78
-
23:45
25/07
Arsenal Tula Arsenal Tula
Shinnik Yaroslavl Shinnik Yaroslavl
0.86
-0.75
0.71
-
-
-
0.75
2.0
0.86
-
-
-
1.68
-
0.78
-0.25
0.82
-
-
-
0.66
0.75
0.93
-
-
-
2.29
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Phần lan.
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30
25/07
EIF Ekenas EIF Ekenas
TPS TPS
0.88
-0.25
0.7
-
-
-
0.76
3.25
0.85
-
-
-
2.16
-
0.67
0.0
0.96
-
-
-
0.68
1.25
0.91
-
-
-
2.54
-
22:30
25/07
JaPS JaPS
Lahti Lahti
0.78
1.25
0.79
-
-
-
0.87
3.25
0.74
-
-
-
5.35
-
0.84
0.5
0.77
-
-
-
0.69
1.25
0.89
-
-
-
4.33
-
22:30
25/07
PK35 Ry PK35 Ry
JIPPO JIPPO
0.79
0.0
0.79
-
-
-
0.73
2.5
0.88
-
-
-
2.3
-
0.81
0.0
0.79
-
-
-
0.68
1.0
0.91
-
-
-
2.89
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:45
25/07
Metaloglobus Metaloglobus
Petrolul 52 Petrolul 52
0.91
0.75
0.95
-0.84
0.5
0.72
0.95
2.0
0.89
-0.80
2.25
0.66
4.5
4.4
0.97
0.25
0.89
0.95
0.25
0.93
0.81
0.75
-0.97
0.83
0.75
-0.97
5.17
5.1
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
25/07
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Nieciecza Nieciecza
0.89
-0.5
-0.99
0.92
-0.5
1.00
0.94
2.75
0.94
-0.90
2.75
0.80
1.82
1.92
0.98
-0.25
0.86
-0.99
-0.25
0.87
-0.85
1.25
0.7
0.71
1
-0.81
2.46
2.53
logo-league-default Giải hạng Nhì Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
25/07
HPS HPS
Kiffen Kiffen
-0.97
0.5
0.69
-
-
-
0.86
3.25
0.86
-
-
-
3.44
-
0.9
0.25
0.8
-
-
-
0.71
1.25
0.98
-
-
-
3.86
-
23:00
25/07
Pallo Lirot Pallo Lirot
HJS Akatemia HJS Akatemia
0.78
0.25
0.94
-
-
-
0.88
3.25
0.84
-
-
-
2.53
-
0.98
0.0
0.71
-
-
-
0.73
1.25
0.96
-
-
-
2.97
-
logo-league-default Giải Meistriliiga Estonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
25/07
Vaprus Vaprus
Harju Jalgpallikool Harju Jalgpallikool
0.8
-0.75
0.77
-
-
-
0.8
2.75
0.8
-
-
-
1.6
-
0.74
-0.25
0.87
-
-
-
0.99
1.25
0.62
-
-
-
2.1
-
logo-league-default Vòng loại Cúp bóng đá châu Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:30
14/10
Chinese Taipei Chinese Taipei
Thailand Thailand
0.77
2.25
-0.99
0.83
2.25
0.91
-0.88
3.5
0.66
-0.93
3.5
0.66
11.75
12
0.72
1.0
-0.94
0.72
1
1.00
0.74
1.25
-0.96
-0.95
1.5
0.67
9.0
8.9
17:30
14/10
Myanmar Myanmar
Syria Syria
0.71
1.75
-0.93
0.71
1.75
-0.97
0.97
3.25
0.81
0.97
3.25
0.77
7.25
7.4
-0.98
0.5
0.76
0.72
0.75
1.00
0.86
1.25
0.92
0.84
1.25
0.88
5.75
5.9
18:00
14/10
Philippines Philippines
East Timor East Timor
0.86
-3.75
0.92
0.95
-3.75
0.79
0.83
4.25
0.95
0.77
4.25
0.97
-
-
0.78
-1.5
1.0
-
-
-
-0.99
2.0
0.77
-
-
-
1.14
-
19:30
14/10
Nepal Nepal
Vietnam Vietnam
0.93
2.25
0.85
0.73
2.5
-0.99
0.92
3.5
0.86
-0.99
3.5
0.73
11.75
12
0.85
1.0
0.93
0.86
1
0.86
0.96
1.5
0.82
1.00
1.5
0.72
10.75
11
20:00
14/10
Malaysia Malaysia
Laos Laos
0.95
-3.75
0.83
0.84
-3.75
0.90
0.99
4.25
0.79
0.96
4.25
0.78
-
-
0.85
-1.5
0.93
-
-
-
0.84
1.75
0.94
-
-
-
1.14
-
22:00
14/10
Afghanistan Afghanistan
Pakistan Pakistan
0.79
-0.75
0.99
0.74
-0.75
1.00
0.96
2.25
0.82
0.84
2.25
0.90
1.54
1.57
0.8
-0.25
0.98
-
-
-
0.69
0.75
-0.92
-
-
-
2.17
-
23:00
14/10
Bhutan Bhutan
Lebanon Lebanon
0.88
2.75
0.9
0.78
2.75
0.96
0.9
3.75
0.88
0.89
3.75
0.85
16.75
15
0.77
1.25
-0.99
0.70
1.25
-0.98
0.8
1.5
0.98
0.78
1.5
0.94
11.25
9.7
logo-league-default Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
25/07
Tampere Utd Tampere Utd
RoPS RoPS
-0.97
-0.5
0.87
-0.96
-0.5
0.86
0.86
3.0
1.0
-0.88
3.25
0.75
2.05
2.04
-0.93
-0.25
0.79
-0.93
-0.25
0.80
0.91
1.25
0.95
0.92
1.25
0.96
2.44
2.37
23:00
25/07
Atlantis Atlantis
KuPS A KuPS A
0.99
-0.75
0.9
-0.99
-0.75
0.89
0.85
3.0
-0.99
0.85
3
-0.97
1.74
1.78
0.93
-0.25
0.93
0.94
-0.25
0.94
0.91
1.25
0.95
0.92
1.25
0.96
2.26
2.28
23:00
25/07
FC Jazz FC Jazz
Mikkelin Palloilijat Mikkelin Palloilijat
0.87
-0.5
-0.97
0.87
-0.5
-0.97
-0.98
3.25
0.84
0.71
3
-0.83
1.85
1.87
-0.98
-0.25
0.84
1.00
-0.25
0.88
0.86
1.25
1.0
0.86
1.25
-0.98
2.2
2.31